--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lạ thường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lạ thường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạ thường
+ adj
unusual, extraordinary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạ thường"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lạ thường"
:
lạ thường
lưu thông
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
lạ thường
:
unusual, extraordinary
+
bầu
:
GourdBầu ơi, thương lấy bí cùng Tuy rằng khác giống, nhưng chung một giànOh gourd, love the pumpkin, Though of different species, you share the same trellisbầu rượua winegourdbầu đèna lamp reservoir
+
bỗng không
:
By chance, by accident
+
phập
:
DeeplyChém phập vào cây chuốiTo give a deep slash into a bababa stemPhầm phập (láy, ý tăng)Forcefully and deeply
+
lạ miệng
:
Eaten for the first time, of a strange tasteMón này lạ miệngThis dish has a strange tasteĂn ngon, vì lạ miệngTo relish (some dish) because one eats it for the first time